Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incorporeity




incorporeity
[in,kɔ:pə'ri:iti]
danh từ
tính vô hình, tính vô thể
vật vô hình


/in,kɔ:pə'ri:iti/

danh từ
tính vô hình, tính vô thể
vật vô hình

Related search result for "incorporeity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.