|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incontinently
incontinently | [in'kɔntinəntli] | | phó từ | | | không kiềm chế được, không kìm lại được, không thể dằn lại được, không thể giữ lại được | | | hoang dâm vô độ | | | (văn học) ngay tức thì, tức khắc |
/in'kɔntinəntli/
phó từ không kiềm chế được, không kìm lại được, không thể dằn lại được, không thể giữ lại được hoang dâm vô độ (văn học) ngay tức thì, tức khắc
|
|
|
|