|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inconsonant
inconsonant | [in'kɔnsənənt] | | tính từ | | | (âm nhạc) không thuận tai, chói tai | | | (+ with, to) không phù hợp, không hoà hợp |
/in'kɔnsənənt/
tính từ (âm nhạc) không thuận tai, chối tai ( with, to) không phù hợp, không hoà hợp
|
|
|
|