Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inchoation




inchoation
[,inkou'ei∫n]
danh từ
sự bắt đầu, sự khởi đầu
giai đoạn khởi đầu


/,inkou'eiʃn/

danh từ
sự bắt đầu, sự khởi đầu
gian đoạn khởi đầu

Related search result for "inchoation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.