| 
 | Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
 
	
		|  incapacitation 
 
 
 
 
  incapacitation |  | ['inkə,pæsi'tei∫n] |  |  | danh từ |  |  |  | sự làm mất hết khả năng, sự làm mất hết năng lực, sự làm cho bất lực; sự mất hết khả năng, sự mất hết năng lực |  |  |  | (pháp lý) sự làm cho không có đủ tư cách, sự tước quyền | 
 
 
  /'inkə,pæsi'teiʃn/ 
 
  danh từ 
  sự làm mất hết khả năng, sự làm mất hết năng lực, sự làm cho bất lực; sự mất hết khả năng, sự mất hết năng lực 
  (pháp lý) sự làm cho không có đủ tư cách, sự tước quyền 
 
 |  |  
		|  |  |