|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incalculableness
incalculableness | [in'kælkjuləblnis] | | Cách viết khác: | | incalculability |  | [in,kælkjulə'biliti] |  | danh từ | |  | tính không thể đếm được; sự hằng hà sa số, sự vô số | |  | sự không thể tính trước được, sự không thể lường trước được | |  | tính hay thay đổi, tính bất thường; tính không thể trông mong vào được, tính không thể dựa vào được (người, tính tình) |
/in'kəlkjuləblnis/
danh từ ((cũng) incalculability)
tính không thể đếm được; sự hằng hà sa số, sự vô số
sự không thể tính trước được, sự không thể lường trước được
tính hay thay đổi, tính bất thường; tính không thể trông mong vào được, tính không thể dựa vào được (người, tính tình)
|
|
|
|