tính từ & phó từ (hàng hải) ở phía trong, bên trong (tàu thuỷ...) an inboard cabin cabin phía trong the goods are placed inboard hàng được xếp ở bên trong tàu (kỹ thuật) vào phía trong
Related search result for "inboard"
Words pronounced/spelled similarly to "inboard": inboardinbred