Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inaugurator




inaugurator
[i'nɔ:gjureitə]
danh từ
người khai mạc; người khánh thành
người mở đầu


/i'nɔ:gjureitə/

danh từ
người khai mạc; người khánh thành
người mở đầu

Related search result for "inaugurator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.