Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inattentive




inattentive
[,inə'tentiv]
tính từ
thiếu chú ý; lơ là; lơ đễnh
To lend somebody an inattentive ear
Không chú ý nghe ai nói


/,inə'tentiv/

tính từ
vô ý, không chú ý, không lưu tâm
to lend somebody an inattentive ear không chú ý nghe ai nói
thiếu lễ độ, khiếm nhã
thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu săn sóc

Related search result for "inattentive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.