Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inattention





inattention
[,inə'ten∫n]
Cách viết khác:
inattentiveness
[,inə'tentivnis]
danh từ
sự thiếu chú ý, sự lơ là, sự lơ đễnh


/,inə'tenʃn/

danh từ
(như) inattentiveness
hành động vô ý

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "inattention"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.