|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inaccessibility
inaccessibility | ['inæk,sesə'biliti] | | Cách viết khác: | | inaccessibleness | | [,inæk'sesəblnis] | | danh từ | | | sự không tới được, sự không tới gần được; sự không vào được | | | (hàng hải) sự không ghé vào được, sự không cặp bến được | | | sự khó gần (người) | | | sự khó có được, sự khó kiếm được, sự không thể đạt tới được | | | sự khó nắm, sự khó hiểu |
/'inæk,sesə'biliti/ (inaccessibleness) /,inæk'sesəblnis/
danh từ sự không tới được, sự không tới gần được; sự không vào được (hàng hải) sự không ghé vào được, sự không cặp bến được sự khó gần (người) sự khó có được, sự khó kiếm được, sự không thể đạt tới được sự khó nắm, sự khó hiểu
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|