improbable
improbable![](img/dict/02C013DD.png) | [im'prɔbəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra; đâu đâu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an improbable story | | một câu chuyện không chắc có thực, một câu chuyện đâu đâu |
/in'prɔbəbl/
tính từ
không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra; đâu đâu an improbable story một câu chuyện không chắc có thực, một câu chuyện đâu đâu
|
|