|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
importunateness
importunateness | [im'pɔ:tjunitnis] | | danh từ | | | tính chất quấy rầy, tính chất nhũng nhiễu; tính chất đòi dai, tính chất nài nỉ | | | tính thúc bách |
/im'pɔ:tjunitnis/
danh từ tính chất quấy rầy, tính chất nhũng nhiễu; tính chất đòi dai, tính chất nài nỉ tính thúc bách
|
|
|
|