Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
implacentate




implacentate
[,implə'senteit]
Cách viết khác:
implacental
[,implə'sentəl]
như implacental


/,implə'sentəl/ (implacentate) /,implə'senteit/

tính từ
(động vật học) không có nhau

danh từ
(động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và thú có túi)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.