|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impertinency
impertinency![](img/dict/02C013DD.png) | [im'pə:tinənsi] | | Cách viết khác: | | impertinence | ![](img/dict/02C013DD.png) | [im'pə:tinəns] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như impertinence |
/im'pə:tinəns/ (impertinency) /im'pə:tinənsi/
danh từ
sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược
hành động xấc láo, câu nói xấc láo
người xấc láo
sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc
sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp
sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào
|
|
Related search result for "impertinency"
|
|