Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impersonality




impersonality
[im,pə:sə'næliti]
danh từ ((cũng) impersonalism)
sự thiếu cá tính con người
the impersonality of an automated world
sự thiếu cá tính con người của một thế giới tự động hoá
sự thiếu quan tâm đến con người
điều không liên quan đến riêng ai, điều không dính dáng đến riêng ai, điều không ám chỉ riêng ai


/im,pə:sə'næliti/

danh từ ((cũng) impersonalism)
sự thiếu cá tính con người
the impersonality of an automated world sự thiếu cá tính con người của một thế giới tự động hoá
sự thiếu quan tâm đến con người
điều không liên quan đến riêng ai, điều không dính dáng đến riêng ai, điều không ám chỉ riêng ai


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.