Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impeccance




impeccance
[im'pekəns]
Cách viết khác:
impeccancy
[im'pekənsi]
danh từ
sự không có tội, sự không có sai lầm khuyết điểm; sự không có gì chê trách được


/im'pekəns/ (impeccancy) /im'pekənsi/

danh từ
sự không có tội, sự không có sai lầm khuyết điểm; sự không có gì chê trách được

Related search result for "impeccance"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.