impatient 
impatient | [im'pei∫ənt] |  | tính từ | |  | thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột | |  | to be impatient for something | | nôn nóng muốn cái gì | |  | (+ of) không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu (cái gì) | |  | impatient of reproof | | không chịu đựng được sự quở trách |
/im'peiʃənt/
tính từ
thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột to be impatient for something nôn nóng muốn cái gì
( of) không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu (cái gì) impatient of reproof không chịu đựng được sự quở trách
|
|