|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impassionedness
impassionedness![](img/dict/02C013DD.png) | [im'pæ∫ənidnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự say sưa, sự say mê | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất sôi nổi, sự hăng hái; nhiệt tình; tình trạng xúc động mạnh, tình trạng bị kích thích mãnh liệt |
/im'pæʃndnis/
danh từ
sự say sưa, sự say mê
tính chất sôi nổi, sự hăng hái; nhiệt tình; tình trạng xúc động mạnh, tình trạng bị kích thích mãnh liệt
|
|
|
|