|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immunizer
immunizer![](img/dict/02C013DD.png) | ['imju:naizə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người gây miễn dịch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm mất hiệu lực, người làm mất tác hại |
/'imju:naizə/
danh từ
người gây miễn dịch
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm mất hiệu lực, người làm mất tác hại
|
|
|
|