|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immediate annuity
immediate+annuity![](img/dict/02C013DD.png) | [i'mi:djətə'nju:iti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiền trả từng năm; tiền trả từng tháng (cho người bảo hiểm) |
/i'mi:djətə'nju:iti/
danh từ
tiền trả từng năm; tiền trả từng tháng (cho người bảo hiểm)
|
|
|
|