|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illegitimation
illegitimation![](img/dict/02C013DD.png) | [,ilidʒiti'mei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tuyên bố là không hợp pháp, sự tuyên bố là không chính đáng |
/,ilidʤiti'meiʃn/
danh từ
sự tuyên bố là không hợp pháp, sự tuyên bố là không chính đáng
sự làm thành không hợp pháp, sự làm thành không chính đáng
|
|
|
|