|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
idiosyncratic
idiosyncratic | [,idiəsiη'krætik] | | tính từ | | | (thuộc) đặc tính, (thuộc) tư chất, (thuộc) khí chất; do đặc tính, do tư chất, do khí chất | | | (thuộc) phong cách riêng; do phong cách riêng (của một tác giả) | | | (y học) (thuộc) đặc ứng; do đặc ứng |
/,idiəsiɳ'krætik/
tính từ (thuộc) đặc tính, (thuộc) tư chất, (thuộc) khí chất; do đặc tính, do tư chất, do khí chất (thuộc) phong cách riêng; do phong cách riêng (của một tác giả) (y học) (thuộc) đặc ưng; do đặc ứng
|
|
|
|