hymnist
hymnist | ['himnist] | | Cách viết khác: | | hymnodist |  | ['himnədist] | |  | hymnographer |  | [him'nɔgrəfə] |  | danh từ | |  | người soạn thánh ca | |  | người soạn những bài hát ca tụng |
/'himnist/ (hymnodist) /'himnədist/ (hymnographer) /him'nɔgrəfə/
danh từ
người soạn thánh ca
người soạn những bài hát ca tụng
|
|