Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydrophone




hydrophone
['haidrəfoun]
danh từ
(vật lý) ống nghe dưới nước


/'haidrəfoun/

danh từ
(vật lý) ống nghe dưới nước


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.