Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydro




hydro
['haidrou]
danh từ, số nhiều hydros
['haidrouz]
(như) hydropathic
(như) hydroaeroplane


/'haidrou/

danh từ, số nhiều hydros /'haidrouz/
(như) hydropathic
(như) hydroaeroplane

Related search result for "hydro"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.