Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hydric




hydric
['haidrik]
tính từ
(hoá học) có hyđro, chứa hyđro


/'haidrik/

tính từ
(hoá học) có hyddro, chứa hyddro

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hydric"
  • Words pronounced/spelled similarly to "hydric"
    hydric hydrous

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.