Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hungting-ground


/'hʌntiɳgraund/

danh từ
khu vực săn bắn, nơi săn !happy hunting-ground(s)
thiên đường (của người da đỏ)
(nghĩa bóng) nơi săn bắn tốt

Related search result for "hungting-ground"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.