Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hummus




danh từ (cũng) houmous
món khai vị làm từ gà, đậu, dầu, vừng, chanh và tỏi



hummus
['hʊməs]
danh từ (cũng) houmous
món khai vị làm từ gà, đậu, dầu, vừng, chanh và tỏi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.