Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humming-bird




humming-bird
['hʌmiη'bə:d]
danh từ
(động vật học) chim ruồi


/'hʌmiɳbə:d/

danh từ
(động vật học) chim ruồi

Related search result for "humming-bird"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.