![](img/dict/02C013DD.png) | ['haushould] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tất cả những người cùng sống trong một ngôi nhà; hộ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I grew up as part of a large household |
| tôi lớn lên trong một hộ đông người |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trong gia đình; dùng cho gia đình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | household gods |
| các vị thần hộ mạng trong nhà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | household expenses/duties; household goods |
| chi tiêu/phận sự trong gia đình; hàng hoá dùng cho gia đình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a household name/word |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tên của một người hoặc cái gì đã trở nên quen thuộc vì được dùng nhiều; từ ngữ cửa miệng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | The product was so successful that its name became a household word |
| Sản phẩm đó thành công đến nỗi tên của nó đã trở thành từ ngữ cửa miệng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | household troops |
| ![](img/dict/633CF640.png) | binh lính bảo vệ nhà vua; quân ngự lâm |