Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horse-radish




horse-radish
['hɔ:s'rædi∫]
danh từ
(thực vật học) cây cải ngựa


/'hɔ:s,rædiʃ/

danh từ
(thực vật học) cây cải ngựa

Related search result for "horse-radish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.