Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
horse-artillery




horse-artillery
['hɔ:s ɑ:'tiləri]
danh từ
(quân sự) pháo binh đi ngựa, kỵ pháo binh


/'hɔ:sɑ:'tiləri/

danh từ
(quân sự) pháo binh đi ngựa, kỵ pháo binh

Related search result for "horse-artillery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.