Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hooklet




hooklet
['huklit]
danh từ
cái móc nhỏ


/'huklit/

danh từ
cái móc nhỏ

Related search result for "hooklet"
  • Words pronounced/spelled similarly to "hooklet"
    haslet hooklet

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.