hoof![](img/dict/C2E72F01.GIF)
hoof
A hoof is a hard, protective covering on some animals' feet. Some animals that have hooves are pigs, horses, zebras, and deer.![](img/dict/02C013DD.png) | ['hu:f] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều hoof; hooves |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) móng guốc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đùa cợt) chân người |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cloven hoof |
| ![](img/dict/633CF640.png) | móng chẻ hai (như) của bò, hươu... |
| ![](img/dict/809C2811.png) | on the hoof |
| ![](img/dict/633CF640.png) | còn sống (vật nuôi) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to pad the hoof |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) pad |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to show the cloven hoof |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | under somebody's hoof |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đá bằng móng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) đá, đá đít (ai) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hoof someone out |
| đá đít đuổi ai ra |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuốc bộ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ |
![](img/dict/02C013DD.png)
/'hu:f/
![](images/hoa.png)
danh từ, số nhiều hoof; hooves
![](images/green.png)
(động vật học) móng guốc
![](images/green.png)
(đùa cợt) chân người !cloven hoof
![](images/green.png)
móng chẻ hai (như của bò, hươu...) !on the hoof
![](images/green.png)
còn sống (vật nuôi) !to pad the hoof
![](images/green.png)
(xem) pad !to show the cloven hoof
![](images/green.png)
(nghĩa bóng) để lộ bộ mặt thật, để lòi đuôi !under somebody's hoof
![](images/green.png)
dưới sự đè nén áp lực của ai, bị ai chà đạp giày xéo
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
đá bằng móng
![](images/green.png)
(từ lóng) đá, đá đít (ai)
to hoof someone out
đá đít đuổi ai ra
nội động từ
cuốc bộ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhảy múa, khiêu vũ