![](img/dict/02C013DD.png) | [hud] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mũ trùm đầu (gắn vào áo mưa...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | áo bằng lụa màu, bằng lông... giống như mũ trùm đầu và được mặc trùm ngoài áo choàng trong trường đại học để chỉ học vị của người mặc; áo choàng giáo sư |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nắp đậy một cái máy để bảo vệ máy hoặc không cho ai sử dụng máy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a soundproof hood for the computer printer |
| nắp đậy cách âm cho máy in vi tính |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nắp đậy máy xe ô tô; capô |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đội mũ trùm đầu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đậy mui lại, che bằng mui |
|
![](img/dict/02C013DD.png) | [hood] |
![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | teenage boy involved in crime, hoodlum |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ron looks like a hood, but he's a good boy - and a good student. |