Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
honey-mouthed




honey-mouthed
['hʌni'mauðd]
tính từ
ăn nói ngọt ngào như đường mật


/'hʌni'mauðd/

tính từ
ăn nói ngọt ngào như đường mật

Related search result for "honey-mouthed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.