Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
honey eater




honey+eater
['hʌni'i:tə]
Cách viết khác:
honey sucker
['hʌni'sʌkə]
danh từ
(động vật học) chim hút mật


/'hʌni'i:tə/ (honey_sucker) /'hʌni'sʌkə/

danh từ
(động vật học) chim hút mật

Related search result for "honey eater"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.