Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
honesty




honesty
['ɔnisti]
danh từ
tính lương thiện
tính trung thực; tính chân thật
in all honesty
một cách thành thật
(thực vật học) cây cải âm, cây luna


/'ɔnisti/

danh từ
tính lương thiện
tính trung thực; tính chân thật
(thực vật học) cây cải âm, cây luna

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "honesty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.