Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
holly





holly


holly

Holly is a tree with pointy leaves and red berries.

['hɔli]
danh từ
(thực vật học) cây nhựa ruồi


/'hɔli/

danh từ
(thực vật học) cây nhựa ruồi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "holly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.