Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hodman




hodman
['hɔdmæn]
danh từ
người vác xô vữa, người vác sọt gạch ở công trường ((cũng) hod-carrier)
thợ phụ
người viết văn thuê


/'hɔdmən/

danh từ
người vác xô vữa, người vác sọt gạch (ở công trường) ((cũng) hod-carrier)
thợ phụ
người viết văn thuê

Related search result for "hodman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.