Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
historical




historical
[his'tɔrikəl]
tính từ
có liên quan đến sự kiện của quá khứ
Historical studies
công trình nghiên cứu về lịch sử
dựa trên sự nghiên cứu lịch sử
We have no historical evidence for it
Chúng tôi không có bằng chứng lịch sử về điều đó
It's a historical fact
Đó là một sự kiện lịch sử
historical materialism
chủ nghĩa duy vật lịch sử
có thật trong lịch sử (chứ không phải huyền thoại hoặc hư cấu)
historical events/people
sự kiện/con người lịch sử
(nói về sách, phim....) bàn đến những sự kiện có thật trong lịch sử
a historical novel
tiểu thuyết lịch sử


/his'tɔrikəl/

tính từ
lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử
historical studies công trình nghiên cứu về lịch sử
historical materialism duy vật lịch sử

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "historical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.