|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hippodrome
hippodrome | ['hipədroum] |  | danh từ | |  | trường đua ngựa | |  | trường đua xe ngựa (cổ Hy lạp, La mã) | |  | (Hippodrome) nhà hát ca múa nhạc |
/'hipədroum/
danh từ
trường đua ngựa
trường đua xe ngựa (cổ Hy lạp, La mã)
(Hippodrome) nhà hát ca múa nhạc
|
|
|
|