|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hindsight
hindsight | ['haindsait] | | danh từ | | | thước ngắm (ở súng) | | | (đùa cợt) sự nhận thức muộn (sau khi việc đã xảy ra mới nhìn ra vấn đề) |
/'haindsait/
danh từ thước ngắm (ở súng) (đùa cợt) sự nhận thức muộn (sau khi việc đã xảy ra mới nhìn ra vấn đề)
|
|
|
|