|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
herculean
herculean | [,hə:kju'li:ən] | | tính từ | | | (thuộc) thần Ec-cun | | | khoẻ như Ec-cun | | | đòi hỏi sức mạnh phi thường, khó khăn nặng nề | | | a herculean task | | một nhiệm vụ hết sức nặng nề |
/,hə:kju'li:ən/
tính từ (thuộc) thần Ec-cun khoẻ như Ec-cun đòi hỏi sức mạnh phi thường, khó khăn nặng nề a herculean task một nhiệm vụ hết sức nặng nề
|
|
|
|