herald
herald | ['herəld] | | danh từ | | | viên quan phụ trách huy hiệu | | | người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu | | | (sử học) sứ truyền lệnh | | ngoại động từ | | | báo trước |
/'herəld/
danh từ viên quan phụ trách huy hiệu người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu (sử học) sứ truyền lệnh
ngoại động từ báo trước
|
|