Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hepatize




hepatize
['hepətaiz]
Cách viết khác:
hepatise
['hepətaiz]
ngoại động từ
gan hoá


/'hepətaiz/ (hepatise) /'hepətaiz/

ngoại động từ
gan hoá

Related search result for "hepatize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.