Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
helot




helot
['helət]
danh từ
người nô lệ thành Xpác-tơ (cổ Hy-lạp)
người nô lệ


/'helət/

danh từ
người nô lệ thành Xpác-tơ (cổ Hy-lạp)
người nô lệ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "helot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.