Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heliocentric




heliocentric
[,hi:liou'sentrik]
tính từ
đo từ tâm mặt trời
lấy mặt trời làm tâm, nhật tâm


/,hi:liou'sentrik/

tính từ
đo từ tâm mặt trời
lấy mặt trời làm tâm, nhật tâm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.