Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heirloom




heirloom
['eəlu:m]
danh từ
đồ vật được truyền lại trong gia đình qua nhiều thế hệ; của gia truyền
That clock is a family heirloom
Chiếc đồng hồ treo tường đó là của gia truyền


/'eəlu:m/

danh từ
vật gia truyền, của gia truyền
động sản truyền lại (cùng với bất động sản)

Related search result for "heirloom"
  • Words contain "heirloom" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gia bảo bảo bối

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.